Có 2 kết quả:
喜新厌旧 xǐ xīn yàn jiù ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ • 喜新厭舊 xǐ xīn yàn jiù ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
xǐ xīn yàn jiù ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to like the new, and hate the old (idiom); fig. enamored with new people (e.g. new girlfriend), bored with the old
Bình luận 0
xǐ xīn yàn jiù ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to like the new, and hate the old (idiom); fig. enamored with new people (e.g. new girlfriend), bored with the old
Bình luận 0