Có 2 kết quả:

喜新厌旧 xǐ xīn yàn jiù ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ喜新厭舊 xǐ xīn yàn jiù ㄒㄧˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˋ ㄐㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to like the new, and hate the old (idiom); fig. enamored with new people (e.g. new girlfriend), bored with the old

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to like the new, and hate the old (idiom); fig. enamored with new people (e.g. new girlfriend), bored with the old

Bình luận 0